Bước tới nội dung

caviste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
caviste
/ka.vist/
caviste
/ka.vist/

caviste /ka.vist/

  1. Nhân viên coi rượu (ở quán ăn).
  2. Thợ lọc rượu.

Tham khảo

[sửa]