cendreux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɑ̃d.ʁø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cendreux /sɑ̃d.ʁø/ |
cendreuses /sɑ̃d.ʁøz/ |
Giống cái | cendreuse /sɑ̃d.ʁøz/ |
cendreuses /sɑ̃d.ʁøz/ |
cendreux /sɑ̃d.ʁø/
Tham khảo[sửa]
- "cendreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)