Bước tới nội dung

cendreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃d.ʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cendreux
/sɑ̃d.ʁø/
cendreuses
/sɑ̃d.ʁøz/
Giống cái cendreuse
/sɑ̃d.ʁøz/
cendreuses
/sɑ̃d.ʁøz/

cendreux /sɑ̃d.ʁø/

  1. Đầy tro.
  2. () Màu tro; như tro.
    Teint cendreux — nước da màu tro
  3. Rỗ mặt (kim loại).

Tham khảo

[sửa]