Bước tới nội dung

central computer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛn.trəl kəm.ˈpjuː.tɜː/

Danh từ

[sửa]

central computer /ˈsɛn.trəl kəm.ˈpjuː.tɜː/

  1. (Tech) Máy điện toán trung ương.

Tham khảo

[sửa]