central tendency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈtɛn.dənt.si/

Danh từ[sửa]

central tendency / ˈtɛn.dənt.si/

  1. ((econ)) Xu hướng hướng tâm; Hướng tâm.

Tham khảo[sửa]