centralism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛn.trə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]centralism /ˈsɛn.trə.ˌlɪ.zəm/
- Chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung.
- democratic centralism — chế độ tập trung dân chủ
Tham khảo
[sửa]- "centralism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)