centralism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛn.trə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

centralism /ˈsɛn.trə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung.
    democratic centralism — chế độ tập trung dân chủ

Tham khảo[sửa]