centrist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛn.trɪst/

Danh từ[sửa]

centrist /ˈsɛn.trɪst/

  1. Người chủ trương ôn hoà.

Tham khảo[sửa]