Bước tới nội dung

cerement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛr.ə.mənt/

Danh từ

[sửa]

cerement /ˈsɛr.ə.mənt/

  1. (Như) Cerecloth.
  2. (Số nhiều) Quần áo liệm.

Tham khảo

[sửa]