ceremony
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛr.ə.ˌmoʊ.ni/
Hoa Kỳ | [ˈsɛr.ə.ˌmoʊ.ni] |
Danh từ
[sửa]ceremony /ˈsɛr.ə.ˌmoʊ.ni/
- Nghi thức, nghi lễ.
- Sự khách sáo, sự kiểu cách.
- there is no need for ceremony between friends — giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ceremony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)