ceremony
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛr.ə.ˌmoʊ.ni/
![]() | [ˈsɛr.ə.ˌmoʊ.ni] |
Danh từ[sửa]
ceremony /ˈsɛr.ə.ˌmoʊ.ni/
- Nghi thức, nghi lễ.
- Sự khách sáo, sự kiểu cách.
- there is no need for ceremony between friends — giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ceremony". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)