Bước tới nội dung

cerneau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.nɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cerneau
/sɛʁ.nɔ/
cerneaux
/sɛʁ.nɔ/

cerneau /sɛʁ.nɔ/

  1. Cùi óc chó (hồ đào) xanh.
  2. Quả óc chó (hồ đào) xanh.

Tham khảo

[sửa]