cerner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛʁ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

cerner ngoại động từ /sɛʁ.ne/

  1. Rạch vòng (thân cây).
  2. Đào đất quanh (gốc cây).
  3. Bao vây.
    Cerner l’ennemi — bao vây kẻ địch
  4. Bao quanh; lượn quanh.
    Hirondelles qui cernent le toit — chim nhạn lượn quanh mái nhà
  5. đường viền quanh (bức họa).

Tham khảo[sửa]