cerous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪr.əs/

Tính từ[sửa]

cerous /ˈsɪr.əs/

  1. (Hoá học) Chứa đựng chất ri.

Tham khảo[sửa]