certainly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.tᵊn.li/
Hoa Kỳ | [ˈsɜː.tᵊn.li] |
Từ nguyên
[sửa]Phó từ
[sửa]certainly /ˈsɜː.tᵊn.li/
- Chắc, nhất định.
- a well conducted people's war will certainly be successful — một cuộc chiến tranh nhân dân có sự lãnh đạo đúng đắn nhất định sẽ thắng
- Hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời).
- may I visit him? - yes, certainly — tôi có thể đến thăm ông ta được không? tất nhiên là được
Tham khảo
[sửa]- "certainly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)