Bước tới nội dung

certificateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

certificateur

  1. (Luật học, pháp lý) Người bảo lãnh tiếp (bão lãnh cho người bảo lãnh).

Tính từ

[sửa]

certificateur

  1. (Luật học, pháp lý) Bảo lãnh tiếp.

Tham khảo

[sửa]