Bước tới nội dung

certiorari

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɜː.ʃi.ə.ˈrɛr.i/

Danh từ

[sửa]

certiorari /ˌsɜː.ʃi.ə.ˈrɛr.i/

  1. Lệnh tòa án cấp trên xét lại vụ án.

Tham khảo

[sửa]