cesspit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛs.ˌpɪt/

Danh từ[sửa]

cesspit /ˈsɛs.ˌpɪt/

  1. Đống phân, hố phân; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hố phân.
  2. (Nghĩa bóng) Nơi ô uế, nơi bẩn thỉu.

Tham khảo[sửa]