cestus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛs.təs/

Danh từ[sửa]

cestus /ˈsɛs.təs/

  1. Bao tay để đấu (từ cổ La Mã).

Tham khảo[sửa]