chữ Nho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨʔɨ˧˥ ɲɔ˧˧ʨɨ˧˩˨ ɲɔ˧˥ʨɨ˨˩˦ ɲɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ̰˩˧ ɲɔ˧˥ʨɨ˧˩ ɲɔ˧˥ʨɨ̰˨˨ ɲɔ˧˥˧

Chuyển tự[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

chữ Nho

  1. Chữ Hán.
  2. Chỉ từ hoặc từ tố tiếng Việt bắt nguồn từ tiếng Hán.