chaînette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɛ.nɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chaînette /ʃɛ.nɛt/ |
chaînettes /ʃɛ.nɛt/ |
chaînette gc /ʃɛ.nɛt/
- Dây chuyền nhỏ.
- (Cơ học) Đường senet.
Tham khảo
[sửa]- "chaînette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)