Bước tới nội dung

chablis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃæ.ˈbli/

Danh từ

[sửa]

chablis /ʃæ.ˈbli/

  1. Rượu vang nguyên chấtmiền Đông nước Pháp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chablis
/ʃa.bli/
chablis
/ʃa.bli/

chablis /ʃa.bli/

  1. (Lâm nghiệp) Cây đổ (vì bão... ).
  2. Rượu vang sabli.

Tham khảo

[sửa]