chahuteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃa.y.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chahuteurs /ʃa.y.tœʁ/ |
chahuteurs /ʃa.y.tœʁ/ |
Giống cái | chahuteurs /ʃa.y.tœʁ/ |
chahuteurs /ʃa.y.tœʁ/ |
chahuteur /ʃa.y.tœʁ/
- Làm ồn.
- (Ngôn ngữ nhà trường) Quấy phá ầm lên.
- Des élèves chahuteurs — những học sinh hay quấy phá ầm lên
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | chahuteur /ʃa.y.tœʁ/ |
chahuteurs /ʃa.y.tœʁ/ |
Số nhiều | chahuteur /ʃa.y.tœʁ/ |
chahuteurs /ʃa.y.tœʁ/ |
chahuteur /ʃa.y.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "chahuteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)