chai na̱n

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 災難 (zāinàn).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

chai na̱n

  1. tai nạn.
    chai na̱n pây tàng
    tai nạn giao thông

Tham khảo[sửa]

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên