chai na̱n
Tiếng Tày[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Trung Quốc 災難 (zāinàn).
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [caːj˧˧ naːn˩˩]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [caːj˦˥ naːn˧]
Danh từ[sửa]
chai na̱n
- tai nạn.
- chai na̱n pây tàng
- tai nạn giao thông
Tham khảo[sửa]
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội