chain-broadcasting
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃeɪn.ˈbrɔd.ˌkæs.tiɳ/
Danh từ[sửa]
chain-broadcasting /ˈtʃeɪn.ˈbrɔd.ˌkæs.tiɳ/
- (Rađiô) Sự phát thanh dây chuyền.
Tham khảo[sửa]
- "chain-broadcasting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)