chaleureux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃa.lœ.ʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chaleureux /ʃa.lœ.ʁø/ |
chaleureux /ʃa.lœ.ʁø/ |
Giống cái | chaleureuse /ʃa.lœ.ʁøz/ |
chaleureuses /ʃa.lœ.ʁøz/ |
chaleureux /ʃa.lœ.ʁø/
- Nồng nhiệt, mặn nồng.
- Accueil chaleureux — sự đón tiếp nồng nhiệt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chaleureux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)