glacé
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡla.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | glacé /ɡla.se/ |
glacés /ɡla.se/ |
Giống cái | glacée /ɡla.se/ |
glacées /ɡla.se/ |
glacé /ɡla.se/
- Đóng băng, lạnh cứng.
- Terre glacée đất lạnh —
- Lạnh', 'french', 'on')"cứng.
- Lạnh.
- ','french','on')"buốt —
- Avoir les mains glacées — hai tay bị lạnh buốt
- Vent glacé — gió buốt
- Lạnh lùng, lãnh đạm, trơ ì.
- Accueil glacé — sự đón tiếp lạnh lùng
- Cœur glacé — tâm tính lãnh đạm
- Láng.
- Papier glacé — giấy láng
- Có tráng mặt (bánh ngọt. ).
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
glacé /ɡla.se/ |
glacés /ɡla.se/ |
glacé gđ /ɡla.se/
Tham khảo[sửa]
- "glacé". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)