flegmatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /flɛɡ.ma.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flegmatique /flɛɡ.ma.tik/ |
flegmatiques /flɛɡ.ma.tik/ |
Giống cái | flegmatique /flɛɡ.ma.tik/ |
flegmatiques /flɛɡ.ma.tik/ |
flegmatique /flɛɡ.ma.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | flegmatique /flɛɡ.ma.tik/ |
flegmatiques /flɛɡ.ma.tik/ |
Số nhiều | flegmatique /flɛɡ.ma.tik/ |
flegmatiques /flɛɡ.ma.tik/ |
flegmatique /flɛɡ.ma.tik/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "flegmatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)