Bước tới nội dung

flegmatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɛɡ.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực flegmatique
/flɛɡ.ma.tik/
flegmatiques
/flɛɡ.ma.tik/
Giống cái flegmatique
/flɛɡ.ma.tik/
flegmatiques
/flɛɡ.ma.tik/

flegmatique /flɛɡ.ma.tik/

  1. Điềm tĩnh.
  2. (Tempérament flegmatique) (y học, từ cũ, nghĩa cũ) khí chất bình tĩnh.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít flegmatique
/flɛɡ.ma.tik/
flegmatiques
/flɛɡ.ma.tik/
Số nhiều flegmatique
/flɛɡ.ma.tik/
flegmatiques
/flɛɡ.ma.tik/

flegmatique /flɛɡ.ma.tik/

  1. Người điềm tĩnh.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]