chalkboard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɔk.ˌbɔrd/
Danh từ
[sửa]chalkboard (số nhiều chalkboards)
Tham khảo
[sửa]- "chalkboard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chalkboard (số nhiều chalkboards)