chapitre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.pitʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chapitre
/ʃa.pitʁ/
chapitres
/ʃa.pitʁ/

chapitre /ʃa.pitʁ/

  1. Chương sách; khoản.
    Lire un chapitre — đọc một chương sách
    Les chapitres du budget — các khoản của ngân sách
  2. Tập đoàn thầy tu.
  3. Cuộc họp thầy tu; chỗ họp của thầy tu.
  4. Khoản; vấn đề.
    Être sévère sur le chapitre de la discipline — nghiêm khắc về vấn đề kỷ luật
    avoir voix au chapitre — có quyền ăn nói
    chapitre clos — cuộc họp hạn chế (với số người nhất định)

Tham khảo[sửa]