charcuterie
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌʃɑːr.ˌkuː.tə.ˈri/
Danh từ
[sửa]charcuterie /ˌʃɑːr.ˌkuː.tə.ˈri/
Tham khảo
[sửa]- "charcuterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃaʁ.kyt.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
charcuterie /ʃaʁ.kyt.ʁi/ |
charcuteries /ʃaʁ.kyt.ʁi/ |
charcuterie gc /ʃaʁ.kyt.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "charcuterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)