charcuterie
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌʃɑːr.ˌkuː.tə.ˈri/
Danh từ
charcuterie /ˌʃɑːr.ˌkuː.tə.ˈri/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “charcuterie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʃaʁ.kyt.ʁi/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| charcuterie /ʃaʁ.kyt.ʁi/ |
charcuteries /ʃaʁ.kyt.ʁi/ |
charcuterie gc /ʃaʁ.kyt.ʁi/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “charcuterie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)