chariness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɛr.i.nəs/

Danh từ[sửa]

chariness /ˈtʃɛr.i.nəs/

  1. Sự thận trọng, sự cẩn thận.
  2. Sự dè dặt (lời nói, lời khen... ).

Tham khảo[sửa]