charogne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.ʁɔɲ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
charogne
/ʃa.ʁɔɲ/
charognes
/ʃa.ʁɔɲ/

charogne gc /ʃa.ʁɔɲ/

  1. Xác thối (của con vật).
  2. (Nghĩa xấu) Xác người.
  3. (Thông tục) Đồ chó chết.

Tham khảo[sửa]