chartism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɑːr.ˌtɪ.zəm/
Danh từ[sửa]
chartism /ˈtʃɑːr.ˌtɪ.zəm/
- (Sử học) Phong trào hiến chương (ở Anh 1837 1848).
Tham khảo[sửa]
- "chartism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chartism /ˈtʃɑːr.ˌtɪ.zəm/