chary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɛr.i/
Tính từ
[sửa]chary /ˈtʃɛr.i/
- Thận trọng, cẩn thận.
- to be chary of catching cold — cẩn thận kẻo bị lạnh
- Dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen... ).
- chary of praise — dè dặt lời khen
Tham khảo
[sửa]- "chary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)