Bước tới nội dung

chasseresse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.sʁɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chasseuse
/ʃa.søz/
chasseuse
/ʃa.søz/

chasseresse gc /ʃa.sʁɛs/

  1. (Thơ ca) Người đi săn (nữ).

Tham khảo

[sửa]