chastisement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌtʃæs.ˈtɑɪz.mənt/
Danh từ
[sửa]chastisement /ˌtʃæs.ˈtɑɪz.mənt/
- Sự trừng phạt, sự trừng trị.
- Sự đánh đập.
Tham khảo
[sửa]- "chastisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)