Bước tới nội dung

chateaubriand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
chateaubriand

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌʃæ.ˌtoʊ.bri.ˈɑːn/

Danh từ

[sửa]

chateaubriand /ˌʃæ.ˌtoʊ.bri.ˈɑːn/

  1. Món bít tết dày.

Tham khảo

[sửa]