chatouiller
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃa.tu.je/
Ngoại động từ[sửa]
chatouiller ngoại động từ /ʃa.tu.je/
- Cù.
- Làm cho khoái; kích thích nhẹ nhàng.
- Chatouiller l’odorat — làm cho khoái mũi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "chatouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)