chatoyer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃa.twa.je/
Nội động từ[sửa]
chatoyer nội động từ /ʃa.twa.je/
- Óng ánh.
- Etoffe qui chatoie — vải óng ánh
- (Nghĩa bóng) Rực rỡ nhiều màu.
- Style qui chatoie — lời văn nhiều màu sắc
Tham khảo[sửa]
- "chatoyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)