Bước tới nội dung

chatterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃat.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chatterie
/ʃat.ʁi/
chatteries
/ʃat.ʁi/

chatterie gc /ʃat.ʁi/

  1. Sự vuốt ve, sự ngọt ngào.
  2. Kẹo bánh.

Tham khảo

[sửa]