Bước tới nội dung

chaudronnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɔd.ʁɔ.nje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chaudronnier
/ʃɔd.ʁɔ.nje/
chaudronniers
/ʃɔd.ʁɔ.nje/

chaudronnier /ʃɔd.ʁɔ.nje/

  1. Người làm xanh chảo.
  2. Người bán xanh chảo.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chaudronnier
/ʃɔd.ʁɔ.nje/
chaudronniers
/ʃɔd.ʁɔ.nje/
Giống cái chaudronnier
/ʃɔd.ʁɔ.nje/
chaudronniers
/ʃɔd.ʁɔ.nje/

chaudronnier /ʃɔd.ʁɔ.nje/

  1. Xem chaudron I
    Industrie chaudronnière — công nghiệp xanh chảo

Tham khảo

[sửa]