chaufferette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɔ.fʁɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chaufferette /ʃɔ.fʁɛt/ |
chaufferettes /ʃɔ.fʁɛt/ |
chaufferette gc /ʃɔ.fʁɛt/
Tham khảo[sửa]
- "chaufferette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)