Bước tới nội dung

chaulage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chaulage

  1. Sự bón vôi.
  2. Sự ngâm nước vôi.
    Chaulage des semences — sự ngâm nước vôi hạt giống
  3. Sự quét nước vôi (vào thân cây); sự vảy nước vôi (để trừ sâu bọ).
  4. Sự tra vôi (vào nước đường).

Tham khảo

[sửa]