chaulage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]chaulage gđ
- Sự bón vôi.
- Sự ngâm nước vôi.
- Chaulage des semences — sự ngâm nước vôi hạt giống
- Sự quét nước vôi (vào thân cây); sự vảy nước vôi (để trừ sâu bọ).
- Sự tra vôi (vào nước đường).
Tham khảo
[sửa]- "chaulage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)