chauler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

chauler ngoại động từ /ʃɔ.le/

  1. Bón vôi.
  2. Ngâm nước vôi.
  3. Quét nước vôi (vào thân cây); vảy nước vôi.
  4. Tra vôi (vào nước đường).

Tham khảo[sửa]