chaussure
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɔ.syʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chaussure /ʃɔ.syʁ/ |
chaussures /ʃɔ.syʁ/ |
chaussure gc /ʃɔ.syʁ/
- Giày, dép.
- Công nghiệp giày dép.
- Nghề buôn bán giày dép.
- avoir un pied dans deux chaussures — bắt cá hai tay
- chaussure à tout pied — điều tầm thường
- trouver chaussure à son pied — (thân mật) buồn ngủ gặp chiếu manh
Tham khảo[sửa]
- "chaussure". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)