Bước tới nội dung

chaussure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɔ.syʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chaussure
/ʃɔ.syʁ/
chaussures
/ʃɔ.syʁ/

chaussure gc /ʃɔ.syʁ/

  1. Giày, dép.
  2. Công nghiệp giày dép.
  3. Nghề buôn bán giày dép.
    avoir un pied dans deux chaussures — bắt cá hai tay
    chaussure à tout pied — điều tầm thường
    trouver chaussure à son pied — (thân mật) buồn ngủ gặp chiếu manh

Tham khảo

[sửa]