chaw-bacon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɔ.ˈbeɪ.kən/

Danh từ[sửa]

chaw-bacon /ˈtʃɔ.ˈbeɪ.kən/

  1. Người thô kệch; người ngờ nghệch.

Tham khảo[sửa]