check-stub

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɛk.ˈstəb/

Danh từ[sửa]

check-stub /ˈtʃɛk.ˈstəb/

  1. Cuống séc.

Tham khảo[sửa]