Bước tới nội dung

check digit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɛk ˈdɪ.dʒət/

Danh từ

[sửa]

check digit /ˈtʃɛk ˈdɪ.dʒət/

  1. (Tech) Số kiểm.

Tham khảo

[sửa]