Bước tới nội dung

check sum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɛk ˈsəm/

Danh từ

[sửa]

check sum /ˈtʃɛk ˈsəm/

  1. (Tech) Tổng số kiểm.

Tham khảo

[sửa]