Bước tới nội dung

chemic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛ.mɪk/

Tính từ

[sửa]

chemic /ˈkɛ.mɪk/

  1. Thuộc hoá học.
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) Thuộc thuật luyện kim.

Tham khảo

[sửa]