Bước tới nội dung

chevalerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃə.val.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chevalerie
/ʃə.val.ʁi/
chevaleries
/ʃə.val.ʁi/

chevalerie gc /ʃə.val.ʁi/

  1. Đạo kỵ sĩ.
  2. Tinh thần kỵ sĩ.
  3. Đẳng cấp kỵ sĩ.
  4. Tước kỵ sĩ.
  5. Huân chương kỵ sĩ.
    roman de chevalerie — tiểu thuyết kiếm hiệp

Tham khảo

[sửa]