chevalière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃə.va.ljɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chevalière
/ʃə.va.ljɛʁ/
chevalières
/ʃə.va.ljɛʁ/

chevalière gc /ʃə.va.ljɛʁ/

  1. Nhẫn mặt đá khắc (cũng) bague à la chevalière, bague chevalière.

Tham khảo[sửa]