chevalière
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃə.va.ljɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chevalière /ʃə.va.ljɛʁ/ |
chevalières /ʃə.va.ljɛʁ/ |
chevalière gc /ʃə.va.ljɛʁ/
- Nhẫn mặt đá khắc (cũng) bague à la chevalière, bague chevalière.
Tham khảo[sửa]
- "chevalière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)